Tổng số tuyến đã duyệt
Tổng chiều dài đường (km)
| STT | Loại đường | Số tuyến | Chiều dài (km) |
|---|---|---|---|
| 1 | Quốc lộ | 11 | 685,26 |
| 2 | Đường tỉnh | 42 | 1.163,65 |
| 3 | Đường xã | 1.241 | 6.366,28 |
| 4 | Đường thôn | 5.326 | 4.701,02 |
| 5 | Đường đô thị | 373 | 301,83 |
| 6 | Đường chuyên dùng | 0 | 0,00 |
| Tổng cộng | 6.993,00 | 13.218,04 | |